Đây là bản dịch tiếng Việt của trang Git Reference, một bản hướng dẫn tham khảo nhanh các lệnh cơ bản của Git kèm theo ví dụ về các trường hợp hay sử dụng.
Một số từ, thuật ngữ của Git sẽ được "hiểu" trong bản dịch này:
- Khái niệm và Định nghĩa:
English | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
local | trên máy tính | |
remote | đầu xa | |
reposity | kho lưu trữ | |
working directory | thư mục làm việc | |
stage | chỉ mục | ghi nhận |
staging area | vùng chỉ mục | vùng tạm |
snapshot | bản sao | |
:=========================================: | ||
Khái niệm và định nghĩa |
- Git commands:
English | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
init | khởi tạo | |
clone | nhân bản | |
add | thêm vào | |
status | trạng thái | |
diff | ||
commit | xác nhận | |
reset | đặt lại | |
stash | cất giấu | |
branch | phân nhánh | |
checkout | ||
merge | tích hợp | |
log | bản ghi | |
tag | nhãn, đánh nhãn | |
fetch | tải về | |
pull | kéo | |
push | đẩy |