Các thuật ngữ cần được dịch theo chuẩn trong file này.
Nếu một từ chưa có trong bảng Anh - Việt, bạn có thể tạo một Pull Request mới để thêm từ đó vào bảng dưới đây. Nếu bạn cho rằng một từ không nên dịch ra tiếng Việt, bạn có thể giữ nguyên bản tiếng Anh.
Chú ý giữ thứ tự theo bảng chữ cái để tiện tra cứu.
Nếu một từ chưa có trong bảng thuật ngữ dưới đây, các bạn có thể tham khảo cách làm của nhóm dịch sách Deep Learning. Các từ trong danh sách này đều đã được thảo luận khá kỹ. Khi nhận được sự đồng thuận của nhiều thành viên, các từ đó sẽ được cập nhật vào trang này.
English | Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) | Thảo luận tại |
---|---|---|
accuracy | độ chính xác | |
benchmark | đánh giá xếp hạng | #87 |
bias (bias as variance) | #125 | |
big data | big data | |
Blackbox dev set | ||
classifier | bộ phân loại | |
constrain | ràng buộc | |
cross validation | kiểm định chéo | |
deep learning | deep learning | |
development set | tập phát triển | |
distribution | phân phối | |
early stopping | dừng sớm | |
error analysis | phân tích lỗi | |
error rate | tỉ lệ lỗi | |
evaluation metric | phép đánh giá | |
example | mẫu | |
Eyeball dev set | ||
F1 score | chỉ số F1 | |
false negative | âm tính giả | |
false positive | dương tính giả | |
feature | đặc trưng | |
fit | fit | |
hand-engineering | thiết kế thủ công | |
iteration | vòng lặp | |
gradient descent | hạ dốc | #87 |
heuristic | thực nghiệm | |
hidden unit | nút ẩn | |
layer | tầng | |
learning curve | quá trình học | #87 |
learning algorithm | thuật toán học | |
linear regression | hồi quy tuyến tính | |
logistic regression | hồi quy logistic | |
machine learning | machine learning | |
metric | phép đo | |
misclassified | bị phân loại nhầm | |
mislabeled | bị gán nhãn nhầm | |
model | mô hình | |
multiple-number evaluation metric | phép đo đa trị | |
negative sample/example | mẫu âm | |
neural network | mạng neural | #87 #115 |
optimizing metric | phép đo để tối ưu | #87 |
overfit | overfit | #87 |
positive sample/example | mẫu dương | |
precision | precision | |
recall | recall | |
recognition | nhận dạng | |
regularization | regularization | |
running time | thời gian chạy | |
satisficing metric | phép đo thỏa mãn | #87 |
single-number evaluation metric | phép đo đơn trị | |
spam email | email rác | |
supervised learning | học có giám sát | |
test set | tập kiểm tra | |
training set | tập huấn luyện | |
true negative | âm tính thật | |
true positive | dương tính thật | |
tune parameters | điều chỉnh tham số | |
underfit | underfit | #87 |
variance (bias as variance) | #125 |