-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 16
Commit
This commit does not belong to any branch on this repository, and may belong to a fork outside of the repository.
fix(translations): sync translations from transifex (38.x)
Automatically merged.
- Loading branch information
Showing
1 changed file
with
48 additions
and
28 deletions.
There are no files selected for viewing
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
|
@@ -4,13 +4,14 @@ | |
# Viktor Varland <[email protected]>, 2022 | ||
# Philip Larsen Donnelly, 2024 | ||
# Thuy Nguyen <[email protected]>, 2024 | ||
# Em Le <[email protected]>, 2024 | ||
# | ||
msgid "" | ||
msgstr "" | ||
"Project-Id-Version: i18next-conv\n" | ||
"POT-Creation-Date: 2022-06-07T08:24:31.117Z\n" | ||
"PO-Revision-Date: 2022-04-20 10:06+0000\n" | ||
"Last-Translator: Thuy Nguyen <thuynguyen@hispvietnam.org>, 2024\n" | ||
"Last-Translator: Em Le <em.hispvietnam@gmail.com>, 2024\n" | ||
"Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/hisp-uio/teams/100509/vi/)\n" | ||
"MIME-Version: 1.0\n" | ||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | ||
|
@@ -19,7 +20,7 @@ msgstr "" | |
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | ||
|
||
msgid "All items" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Tất cả các mục" | ||
|
||
msgid "Rename successful" | ||
msgstr "Đổi tên thành công" | ||
|
@@ -200,7 +201,7 @@ msgid "Only '{{number}}' in use" | |
msgstr "Chỉ '{{number}}' được sử dụng" | ||
|
||
msgid "All items are selected" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Tất cả các mục được chọn" | ||
|
||
msgid "Levels" | ||
msgstr "Các cấp độ" | ||
|
@@ -335,7 +336,7 @@ msgid "Axis title" | |
msgstr "Tiêu đề trục" | ||
|
||
msgid "Auto generated from axis items" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Auto generated from axis items" | ||
|
||
msgid "None" | ||
msgstr "Không" | ||
|
@@ -347,7 +348,7 @@ msgid "Add a title" | |
msgstr "Thêm tiêu đề" | ||
|
||
msgid "Reset style to default" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Đặt lại phong cách về mặc định" | ||
|
||
msgid "Base line" | ||
msgstr "Đường cơ sở" | ||
|
@@ -362,10 +363,10 @@ msgid "Default" | |
msgstr "Mặc định" | ||
|
||
msgid "Basic" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Cơ bản" | ||
|
||
msgid "Extended" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Mở rộng" | ||
|
||
msgid "Bright" | ||
msgstr "Sáng" | ||
|
@@ -416,28 +417,29 @@ msgid "Compact" | |
msgstr "Gọn nhẹ" | ||
|
||
msgid "Extreme lines" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Extreme lines" | ||
|
||
msgid "Calculated as a percent, usually 1%, of the total values along an axis" | ||
msgstr "" | ||
"Được tính theo phần trăm, thường là 1%, của tổng giá trị dọc theo một trục" | ||
|
||
msgid "Extreme line % detection" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Phát hiện % đường cực đại" | ||
|
||
msgid "Number" | ||
msgstr "Số" | ||
|
||
msgid "Fix column headers to top of table" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Cố định tiêu đề cột vào đầu bảng" | ||
|
||
msgid "There aren’t any column headers because Columns is empty." | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Không có tiêu đề cột nào vì Cột trống." | ||
|
||
msgid "Fix row headers to left of table" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Sửa tiêu đề hàng ở bên trái bảng" | ||
|
||
msgid "There aren’t any row headers because Rows is empty." | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Không có tiêu đề hàng nào vì Hàng trống." | ||
|
||
msgid "Font size" | ||
msgstr "Cỡ chữ" | ||
|
@@ -479,7 +481,7 @@ msgid "Chart title" | |
msgstr "Tiêu đề của biểu đồ" | ||
|
||
msgid "Use legend for chart colors" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Sử dụng chú giải cho màu biểu đồ" | ||
|
||
msgid "Legend style" | ||
msgstr "Mẫu chú giải" | ||
|
@@ -513,6 +515,9 @@ msgid "" | |
"visualization, all values outside of the minimum/maximum range will not be " | ||
"displayed" | ||
msgstr "" | ||
"Bạn có thể đặt giá trị tối thiểu hoặc tối đa. Điều này sẽ áp dụng cho toàn " | ||
"bộ bảng biểu, tất cả các giá trị nằm ngoài phạm vi tối thiểu/tối đa sẽ không" | ||
" được hiển thị" | ||
|
||
msgid "Minimum data value" | ||
msgstr "Giá trị dữ liệu tối thiểu" | ||
|
@@ -546,34 +551,41 @@ msgid "" | |
"different data. Check the documentation for help to choose the right outlier" | ||
" detection method" | ||
msgstr "" | ||
"Mỗi phương pháp phát hiện xác định các giá trị ngoại lệ theo những cách khác" | ||
" nhau và phù hợp với dữ liệu khác nhau. Kiểm tra tài liệu để được trợ giúp " | ||
"chọn phương pháp phát hiện giá trị ngoại lệ phù hợp" | ||
|
||
msgid "Threshold factor" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Yếu tố ngưỡng" | ||
|
||
msgid "" | ||
"A high value is more sensitive so fewer data items will be identified as " | ||
"outliers" | ||
msgstr "" | ||
"Giá trị cao nhạy cảm hơn nên ít mục dữ liệu được xác định là giá trị ngoại " | ||
"lệ" | ||
|
||
msgid "Interquartile Range (IQR)" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Khoảng tứ phân vị (IQR)" | ||
|
||
msgid "Z-score / Standard score" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Điểm Z / Điểm chuẩn" | ||
|
||
msgid "Modified Z-score" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Chỉnh sửa điểm Z" | ||
|
||
msgid "Outlier analysis" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Phân tích ngoại lệ" | ||
|
||
msgid "" | ||
"Outlier analysis detects and highlights data items that are markedly " | ||
"different from the rest of the data" | ||
msgstr "" | ||
"Phân tích ngoại lệ phát hiện và nêu bật những dữ liệu được đánh dấu là khác " | ||
"xa so với các dữ liệu còn lại" | ||
|
||
msgid "Outlier detection method" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Phương pháp phát hiện dữ liệu Ngoại lệ" | ||
|
||
msgid "Organisation unit" | ||
msgstr "Đơn vị" | ||
|
@@ -645,7 +657,7 @@ msgstr "" | |
msgid "" | ||
"Series options are not available when a series item has an \"All items\" " | ||
"selection" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Tùy chọn chuỗi không khả dụng khi mục chuỗi có lựa chọn \"Tất cả mục\"" | ||
|
||
msgid "Value labels" | ||
msgstr "Nhãn giá trị" | ||
|
@@ -660,7 +672,7 @@ msgid "Show legend key" | |
msgstr "Hiển thị khóa chú giải" | ||
|
||
msgid "Show series key" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Hiển thị khóa series" | ||
|
||
msgid "Skip rounding" | ||
msgstr "Không làm tròn" | ||
|
@@ -836,18 +848,20 @@ msgstr "" | |
"không chính xác hoặc có thể đã bị xóa." | ||
|
||
msgid "No organization units found" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Không tìm thấy đơn vị nào" | ||
|
||
msgid "The level or group selections didn't return any organization units." | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Cấp độ và nhóm đơn vị được chọn không trả về bất kỳ đơn vị nào" | ||
|
||
msgid "Invalid data type" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Kiểu dữ liệu không hợp lệ" | ||
|
||
msgid "" | ||
"The selected data dimensions didn't return any valid data. This " | ||
"visualization type can only display numerical data." | ||
msgstr "" | ||
"Các kích thước dữ liệu đã chọn không trả về bất kỳ dữ liệu hợp lệ nào. Kiểu " | ||
"trực quan hóa này chỉ có thể hiển thị dữ liệu số." | ||
|
||
msgid "Something went wrong" | ||
msgstr "Có lỗi" | ||
|
@@ -976,12 +990,16 @@ msgid "" | |
"These options only apply to legacy tables like standard reports. Options set" | ||
" here will have no effect on tables made in Data Visualizer." | ||
msgstr "" | ||
"Các tùy chọn này chỉ áp dụng cho các bảng cũ như báo cáo chuẩn. Các tùy chọn" | ||
" được đặt ở đây sẽ không có tác dụng đối với các bảng được tạo trong Trực " | ||
"Quan Hóa Dữ Liệu" | ||
|
||
msgid "Applies to standard reports only" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Chỉ áp dụng cho báo cáo chuẩn" | ||
|
||
msgid "Base and target lines are available on the Axes tab for scatter charts" | ||
msgstr "" | ||
"Các đường cơ sở và đường mục tiêu có sẵn trên tab Trục cho biểu đồ phân tán" | ||
|
||
msgid "Color set" | ||
msgstr "Bộ màu" | ||
|
@@ -992,6 +1010,8 @@ msgstr "Bộ màu chưa được hỗ trợ khi sử dụng nhiều trục" | |
msgid "" | ||
"Base and target lines are available on the Axes tab for multi-axis charts" | ||
msgstr "" | ||
"Các đường cơ sở và đường mục tiêu có sẵn trên tab Trục cho biểu đồ nhiều " | ||
"trục" | ||
|
||
msgid "Chart style" | ||
msgstr "Dạng biểu đồ" | ||
|
@@ -1003,7 +1023,7 @@ msgid "Empty data" | |
msgstr "Dữ liệu trống" | ||
|
||
msgid "Horizontal (x) axis {{axisId}}" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Trục ngang (x) {{axisId}}" | ||
|
||
msgid "Horizontal (x) axis" | ||
msgstr "Trục ngang (x)" | ||
|
@@ -1015,7 +1035,7 @@ msgid "Totals" | |
msgstr "Tổng" | ||
|
||
msgid "Vertical (y) axis {{axisId}}" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Trục dọc (y){{axisId}}" | ||
|
||
msgid "Vertical (y) axis" | ||
msgstr "Dục dọc (y)" | ||
|