Các thuật ngữ cần được dịch theo chuẩn trong file này.
Nếu một từ chưa có trong bảng Anh - Việt, bạn có thể tạo một Pull Request mới để thêm từ đó vào bảng dưới đây.
Nếu bạn cho rằng một từ không nên dịch ra tiếng Việt, bạn có thể giữ nguyên bản tiếng Anh.
Chú ý giữ thứ tự theo bảng chữ cái để tiện tra cứu.
Mục lục:
A B C D E F G
H I J K L M N
O P Q R S T U
V W X Y Z
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
accuracy |
độ chính xác |
|
activation function |
hàm kích hoạt |
|
adversarial learning |
học đối kháng |
http://bit.ly/2MhRgnP |
agent |
tác nhân |
|
algorithm's performance |
chất lượng thuật toán |
|
avoidable bias |
độ chệch tránh được |
|
artificial data synthesis |
tổng hợp dữ liệu nhân tạo |
|
artificial general intelligence (AGI) |
trí tuệ nhân tạo phổ quát |
|
attention mechanisms |
cơ chế tập trung |
|
alternative hypothesis |
giả thuyết đối |
|
automatic differentiation |
tính vi phân tự động |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
chain rule |
quy tắc dây chuyền |
|
classifier |
bộ phân loại |
|
clustering |
phân cụm |
|
code (danh từ) |
mã nguồn |
|
code (động từ) |
viết mã |
|
computer vision |
thị giác máy tính |
|
computing (trong Khoa Học Máy Tính) |
điện toán |
|
computational graph |
đồ thị tính toán |
|
conditional distribution |
phân phối có điều kiện |
|
confidence interval |
khoảng tin cậy |
|
constrain |
ràng buộc |
|
convex optimization |
tối ưu lồi |
|
convolution neural networks |
mạng nơ-ron tích chập |
|
cross entropy |
entropy chéo |
|
cross validation |
kiểm định chéo |
|
cost function |
hàm chi phí |
|
covariate |
hiệp biến |
https://bit.ly/2r5QcfB |
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
data |
dữ liệu |
|
data science |
khoa học dữ liệu |
|
data scientist |
nhà khoa học dữ liệu |
|
datapoint (data point) |
điểm dữ liệu |
|
data mismatch |
dữ liệu không tương đồng |
|
dataset (data set) |
tập dữ liệu |
|
data manipulation |
thao tác với dữ liệu |
|
deep learning |
học sâu |
|
development set |
tập phát triển |
|
dev set |
tập phát triển |
|
dev set performance |
chất lượng trên tập phát triển |
|
differentiable |
khả vi |
|
distribution |
phân phối |
|
domain adaptation |
thích ứng miền |
|
dot product |
tích vô hướng (hoặc tích trong) |
|
dropout |
dropout |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
early stopping |
dừng sớm |
|
eigen-decomposition |
phân tích trị riêng |
|
eigenvalue |
trị riêng |
|
eigenvector |
vector riêng |
|
elementwise |
(theo) từng phần tử |
|
embedding |
embedding |
|
end-to-end |
đầu-cuối |
http://bit.ly/2OyYuEf |
error analysis |
phân tích lỗi |
|
error rate |
tỉ lệ lỗi |
|
estimator |
bộ ước lượng |
|
evaluation metric |
phép đánh giá |
|
example |
mẫu |
|
expectation |
kỳ vọng |
|
explicit feedback |
phản hồi trực tiếp |
|
Eyeball dev set |
Tập phát triển Eyeball |
http://bit.ly/2MVHcl7 |
effect size |
hệ số ảnh hưởng |
|
expression (math) |
biểu thức (toán học) |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
F1 score |
chỉ số F1 |
|
false negative |
âm tính giả |
|
false positive |
dương tính giả |
|
feature |
đặc trưng |
|
fit |
khớp |
|
first principle |
định đề cơ bản |
|
functional anaylsis |
giải tích hàm |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
Gaussian noise |
nhiễu Gauss |
|
generative model |
mô hình sinh |
|
generative adversarial network |
mạng đối sinh |
|
gradient descent |
hạ gradient |
http://bit.ly/2BvfPYA, http://bit.ly/2rCiYEz |
graphical model |
mô hình đồ thị |
|
ground truth |
nhãn gốc |
http://bit.ly/34TljJ0 |
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
hand-engineering |
thiết kế thủ công |
|
heuristic |
thực nghiệm |
|
hidden unit |
nút ẩn |
|
human-level performance |
chất lượng mức con người |
http://bit.ly/36IzQcB, http://bit.ly/33CJfjX |
hyperparameter |
siêu tham số |
|
hyperplane |
siêu phẳng |
|
hypothesis test |
kiểm định giả thuyết |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
implicit feedback |
phản hồi gián tiếp |
|
independence assumption |
giả định độc lập |
|
iteration |
vòng lặp |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
joint distribution |
phân phối đồng thời |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
layer |
tầng |
|
law of large numbers |
luật số lớn |
|
learning curve |
đồ thị quá trình học |
http://bit.ly/2BvfPYA |
learning algorithm |
thuật toán học |
|
linear algebra |
đại số tuyến tính |
|
linear dependence |
phụ thuộc tuyến tính |
|
linear independence |
độc lâp tuyến tính |
|
linear regression |
hồi quy tuyến tính |
|
linear discriminant analysis (LDA) |
phân tích biệt thức tuyến tính |
|
Long Short-term Memory (LSTM) |
bộ nhớ ngắn hạn dài |
|
logistic regression |
hồi quy logistic |
|
loss function |
hàm mất mát |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
machine learning |
học máy |
|
marginalization |
phép biên hóa |
|
mean squared error (MSE) |
trung bình bình phương sai số |
|
metric |
phép đo |
|
minibatch |
minibatch |
|
misclassified |
bị phân loại nhầm |
|
mislabeled |
bị gán nhãn nhầm |
|
model |
mô hình |
|
multi-class classification |
phân loại đa lớp |
|
multinominal distribution |
phân phối đa thức |
|
multitask learning |
học đa nhiệm |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
named entity |
danh từ riêng |
|
natural language processing (NLP) |
xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
|
negative sample/example |
mẫu âm |
|
neural network |
mạng nơ-ron |
http://bit.ly/2BvfPYA http://bit.ly/2MAkizG |
norm |
chuẩn |
|
null hypothesis |
giả thuyết gốc |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
objective function |
hàm mục tiêu |
|
offline learning |
học ngoại tuyến |
|
optimizing metric |
phép đo để tối ưu |
http://bit.ly/2BvfPYA |
orthogonal |
trực giao |
|
orthonormal |
trực chuẩn |
|
overfit |
quá khớp |
http://bit.ly/2BvfPYA |
one-sided test |
kiểm định một phía |
|
one-tailed test |
kiểm định một đuôi |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
perceptron |
perceptron |
|
pattern recognition |
nhận dạng mẫu |
|
performance |
chất lượng |
http://bit.ly/36IzQcB |
plateau (danh từ) |
vùng nằm ngang |
|
plateau (động từ) |
nằm ngang |
|
pipeline |
pipeline |
http://bit.ly/2OyYuEf |
policy (trong Học Tăng cường) |
chính sách |
|
positive sample/example |
mẫu dương |
|
precision |
precision |
|
principal component analysis (PCA) |
phân tích thành phần chính |
|
probability theory |
lý thuyết xác suất |
|
population |
tổng thể |
|
p-value |
trị số p |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
random variable |
biến ngẫu nhiên |
|
recall |
recall |
|
recognition |
nhận dạng |
|
recurrent neural network |
mạng nơ-ron truy hồi |
|
regressor |
bộ hồi quy |
|
regularization |
điều chuẩn |
|
reinforcement learning |
học tăng cường |
|
representation learning |
học biểu diễn |
|
reward function |
hàm điểm thưởng |
|
root mean squared error (RMSE) |
căn bậc hai trung bình bình phương sai số |
|
running time |
thời gian chạy |
|
region of rejection |
miền bác bỏ |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
sampling with replacement |
lấy mẫu có hoàn lại |
http://bit.ly/34wQuKr |
sampling without replacement |
lấy mẫu không hoàn lại |
http://bit.ly/34wQuKr |
satisficing metric |
phép đo thỏa mãn |
http://bit.ly/2BvfPYA |
scroing function |
hàm tính điểm |
|
sentiment classification |
phân loại cảm xúc |
|
sequence learning |
học chuỗi |
http://bit.ly/2SsUity |
shape (trong Đại số Tuyến tính) |
kích thước |
|
spam email |
email rác |
|
standard deviation |
độ lệch chuẩn |
|
statistical significance |
ý nghĩa thống kê |
|
statistical significant |
có ý nghĩa thống kê |
|
stochastic gradient descent |
hạ gradient ngẫu nhiên |
|
speech recognition |
nhận dạng giọng nói |
|
supervised learning |
học có giám sát |
|
surrogate objective |
mục tiêu thay thế |
http://bit.ly/2PIxkN1 |
subspace estimation |
ước lượng không gian con |
|
scalar |
số vô hướng |
|
sensitivity |
độ nhạy |
|
statistical power |
năng lực thống kê |
|
significance test |
kiểm định ý nghĩa |
|
symbolic graph |
đồ thị biểu tượng |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
tensor contraction |
phép co tensor |
|
test set |
tập kiểm tra |
|
test set performance |
chất lượng trên tập kiểm tra |
|
timestep |
bước thời gian |
|
training set |
tập huấn luyện |
|
training dev set |
tập phát triển huấn luyện |
|
training set performance |
chất lượng trên tập huấn luyện |
|
transcribe |
phiên thoại |
|
transcription |
bản ghi thoại |
|
true negative |
âm tính thật |
|
true positive |
dương tính thật |
|
tune parameters |
điều chỉnh tham số |
|
test statistic |
tiêu chuẩn kiểm định |
|
two-sided test |
kiểm định hai phía |
|
two-tailed test |
kiểm định hai đuôi |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
unavoidable bias |
độ chệch không tránh được |
|
underfit |
dưới khớp |
http://bit.ly/2BvfPYA |
unsupervised learning |
học không giám sát |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
variance (bias as variance) |
phương sai |
http://bit.ly/32HJI3S |
vector |
vector |
|
English |
Tiếng Việt (Nếu bạn bổ sung thì KHÔNG căn chỉnh các dòng khác) |
Thảo luận tại |
well-behaved function (analytic function) |
hàm khả vi vô hạn |
|