From ebf0f0d9863bf20be29e9f168e33dc10cfd61a4a Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: dhis2-bot Date: Sat, 7 Dec 2024 22:49:39 +0000 Subject: [PATCH 1/2] fix(translations): sync translations from transifex (master) --- i18n/vi.po | 185 ++++++++++++++++++++++++++++++++++------------------- 1 file changed, 119 insertions(+), 66 deletions(-) diff --git a/i18n/vi.po b/i18n/vi.po index 9562aedefc..d6f2419da4 100644 --- a/i18n/vi.po +++ b/i18n/vi.po @@ -4,13 +4,14 @@ # Mai Nguyen , 2022 # Philip Larsen Donnelly, 2024 # Thuy Nguyen , 2024 +# Em Le , 2024 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: i18next-conv\n" "POT-Creation-Date: 2024-03-01T08:28:43.727Z\n" "PO-Revision-Date: 2019-06-25 18:46+0000\n" -"Last-Translator: Thuy Nguyen , 2024\n" +"Last-Translator: Em Le , 2024\n" "Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/hisp-uio/teams/100509/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -19,16 +20,16 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" msgid "All items" -msgstr "" +msgstr "Tất cả các mục" msgid "Rename successful" msgstr "Đổi tên thành công" msgid "Untitled {{visualizationType}} visualization, {{date}}" -msgstr "Mô hình hóa {{visualizationType}} không có tiêu đề, {{date}}" +msgstr "Biểu đồ {{visualizationType}} không có tiêu đề, {{date}}" msgid "\"{{- deletedObject}}\" successfully deleted." -msgstr "" +msgstr "{{- deletedObject}}đã xóa thành công" msgid "You have unsaved changes." msgstr "Không lưu các thay đổi" @@ -44,18 +45,20 @@ msgstr "" " sẽ bị mất." msgid "No, cancel" -msgstr "Không" +msgstr "Không, hủy bỏ" msgid "Yes, leave" -msgstr "Có" +msgstr "Có, thoát ra" msgid "Add to {{axisName}}" -msgstr "Thêm {{axisName}}" +msgstr "Thêm vào {{axisName}}" msgid "" "'{{visualizationType}}' is intended to show a single item for this type of " "dimension. Only the first item will be used and saved." msgstr "" +"{{visualizationType}}nhằm mục đích hiển thị một mục duy nhất cho chiều dữ " +"liệu này. Chỉ mục đầu tiên sẽ được sử dụng và lưu." msgid "" "'{{visualiationType}}' is intended to show maximum {{maxNumber}} number of " @@ -75,6 +78,8 @@ msgid "" "'Outlier table' shows values from data elements only. Only data elements " "will be used and saved." msgstr "" +"'Bảng ngoại lệ' chỉ hiển thị giá trị từ phẩn tử dữ liệu. Chỉ phần tử dữ liệu" +" được sử dụng và lưu trữ." msgid "Vertical" msgstr "Dọc" @@ -116,7 +121,7 @@ msgid "Plain data source" msgstr "Nguồn dữ liệu gốc" msgid "Microsoft Excel" -msgstr "" +msgstr "Microsoft Excel" msgid "CSV" msgstr "CSV" @@ -134,7 +139,7 @@ msgid "PDF (.pdf)" msgstr "PDF (.pdf)" msgid "Download data from this date" -msgstr "" +msgstr "Tải dữ liệu từ ngày này" msgid "Metadata ID scheme" msgstr "Lược đồ ID siêu dữ liệu" @@ -167,7 +172,7 @@ msgid "Hide" msgstr "Ẩn" msgid "all" -msgstr "" +msgstr "tất cả" msgid "{{dimensionName}} is locked to {{axisName}} for {{visTypeName}}" msgstr "{{dimensionName}} bị khóa với {{axisName}} cho {{visTypeName}}" @@ -191,16 +196,16 @@ msgid "None selected" msgstr "Chưa lựa chọn" msgid "None in use" -msgstr "" +msgstr "Không có cái đang sử dụng" msgid "Only '{{- name}}' in use" -msgstr "Chỉ sử dụng tên" +msgstr "Chỉ có {{- name}} đang được sử dụng" msgid "Only {{number}} in use" -msgstr "" +msgstr "Chỉ có {{number}}đang được sử dụng" msgid "All items are selected" -msgstr "" +msgstr "Tất cả các mục được chọn" msgid "Levels" msgstr "Các cấp độ" @@ -332,7 +337,7 @@ msgid "Axis title" msgstr "Tiêu đề trục" msgid "Auto generated from axis items" -msgstr "" +msgstr "Auto generated from axis items" msgid "None" msgstr "Không" @@ -344,7 +349,7 @@ msgid "Add a title" msgstr "Thêm tiêu đề" msgid "Reset style to default" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại phong cách về mặc định" msgid "Base line" msgstr "Đường cơ sở" @@ -359,10 +364,10 @@ msgid "Default" msgstr "Mặc định" msgid "Basic" -msgstr "" +msgstr "Cơ bản" msgid "Extended" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng" msgid "Bright" msgstr "Sáng" @@ -392,13 +397,14 @@ msgid "Cumulative values" msgstr "Các giá trị tích lũy" msgid "Accumulate cell values along rows" -msgstr "" +msgstr "Tích lũy giá trị ô dọc theo các hàng" msgid "Show data item icon" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị biểu tượng mục dữ liệu" msgid "If the data item has an icon, display it next to the value" msgstr "" +"Nếu mục dữ liệu có biểu tượng, hãy hiển thị biểu tượng đó bên cạnh giá trị" msgid "Digit group separator" msgstr "Khoảng cách nhóm chữ số" @@ -422,28 +428,29 @@ msgid "Compact" msgstr "Gọn nhẹ" msgid "Extreme lines" -msgstr "" +msgstr "Extreme lines" msgid "Calculated as a percent, usually 1%, of the total values along an axis" msgstr "" +"Được tính theo phần trăm, thường là 1%, của tổng giá trị dọc theo một trục" msgid "Extreme line % detection" -msgstr "" +msgstr "Phát hiện % đường cực đại" msgid "Number" msgstr "Số" msgid "Fix column headers to top of table" -msgstr "" +msgstr "Cố định tiêu đề cột vào đầu bảng" msgid "There aren’t any column headers because Columns is empty." -msgstr "" +msgstr "Không có tiêu đề cột nào vì Cột trống." msgid "Fix row headers to left of table" -msgstr "" +msgstr "Sửa tiêu đề hàng ở bên trái bảng" msgid "There aren’t any row headers because Rows is empty." -msgstr "" +msgstr "Không có tiêu đề hàng nào vì Hàng trống." msgid "Font size" msgstr "Cỡ chữ" @@ -488,19 +495,19 @@ msgid "Chart title" msgstr "Tiêu đề của biểu đồ" msgid "Use legend for chart colors" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng chú giải cho màu biểu đồ" msgid "Legend style" -msgstr "Mẫu chú thích" +msgstr "Mẫu chú giải" msgid "Legend type" -msgstr "Loại Chú Thích" +msgstr "Loại Chú giải" msgid "Use pre-defined legend by data item" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các chú giải định nghĩa trước bởi các mục dữ liệu" msgid "Select a legend" -msgstr "" +msgstr "Chọn một chú giải" msgid "Legend changes background color" msgstr "Chú giải thay đổi màu nền" @@ -509,7 +516,7 @@ msgid "Legend changes text color" msgstr "Chú giải thay đổi màu chữ" msgid "Legend" -msgstr "Chú Thích" +msgstr "Chú Giải" msgid "Select from legends" msgstr "Chọn từ các chú giải" @@ -522,6 +529,9 @@ msgid "" "visualization, all values outside of the minimum/maximum range will not be " "displayed" msgstr "" +"Bạn có thể đặt giá trị tối thiểu hoặc tối đa. Điều này sẽ áp dụng cho toàn " +"bộ bảng biểu, tất cả các giá trị nằm ngoài phạm vi tối thiểu/tối đa sẽ không" +" được hiển thị" msgid "Minimum data value" msgstr "Giá trị dữ liệu tối thiểu" @@ -555,42 +565,51 @@ msgid "" "different data. Check the documentation for help to choose the right outlier" " detection method" msgstr "" +"Mỗi phương pháp phát hiện xác định các giá trị ngoại lệ theo những cách khác" +" nhau và phù hợp với dữ liệu khác nhau. Kiểm tra tài liệu để được trợ giúp " +"chọn phương pháp phát hiện giá trị ngoại lệ phù hợp" msgid "Threshold factor" -msgstr "" +msgstr "Yếu tố ngưỡng" msgid "" "A high value is more sensitive so fewer data items will be identified as " "outliers" msgstr "" +"Giá trị cao nhạy cảm hơn nên ít mục dữ liệu được xác định là giá trị ngoại " +"lệ" msgid "Interquartile Range (IQR)" -msgstr "" +msgstr "Khoảng tứ phân vị (IQR)" msgid "Z-score / Standard score" -msgstr "" +msgstr "Điểm Z / Điểm chuẩn" msgid "Modified Z-score" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa điểm Z" msgid "Outlier analysis" -msgstr "" +msgstr "Phân tích ngoại lệ" msgid "" "Outlier analysis detects and highlights data items that are markedly " "different from the rest of the data" msgstr "" +"Phân tích ngoại lệ phát hiện và nêu bật những dữ liệu được đánh dấu là khác " +"xa so với các dữ liệu còn lại" msgid "Outlier detection method" -msgstr "" +msgstr "Phương pháp phát hiện dữ liệu Ngoại lệ" msgid "Max results" -msgstr "" +msgstr "Kết quả tối đa" msgid "" "The maximum number of outlier values to show in the table. Must be between " "1-500." msgstr "" +"Số lượng tối đa các giá trị ngoại lệ hiển thị trong bảng. Phải nằm trong " +"khoảng từ 1-500." msgid "Organisation unit" msgstr "Đơn vị" @@ -662,7 +681,7 @@ msgstr "" msgid "" "Series options are not available when a series item has an \"All items\" " "selection" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn chuỗi không khả dụng khi mục chuỗi có lựa chọn \"Tất cả mục\"" msgid "Value labels" msgstr "Nhãn giá trị" @@ -677,7 +696,7 @@ msgid "Show legend key" msgstr "Hiển thị khóa chú giải" msgid "Show series key" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị khóa series" msgid "Skip rounding" msgstr "Không làm tròn" @@ -710,16 +729,16 @@ msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" msgid "Change org unit" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi đơn vị" msgid "{{level}} level in {{orgunit}}" -msgstr "" +msgstr "{{level}}cấp độ trong {{orgunit}}" msgid "Sort ascending by {{columnName}} and update" -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp tăng dần theo {{columnName}} và cập nhật" msgid "Sort descending by {{columnName}} and update" -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp giảm dần theo {{columnName}}và cập nhật" msgid "Open as Map" msgstr "Mở dưới dạng bản đồ" @@ -734,31 +753,40 @@ msgid "Category option combination" msgstr "Phân loại tùy chọn kết hợp" msgid "Absolute deviation" -msgstr "" +msgstr "Độ lệch tuyệt đối" msgid "" "A measure of the absolute difference between each data point and a central " "value, usually the mean or median, providing a straightforward understanding" " of dispersion in the dataset." msgstr "" +"Một thước đo sự khác biệt tuyệt đối giữa mỗi điểm dữ liệu và giá trị trung " +"tâm, thường là giá trị trung bình hoặc trung vị, cung cấp sự hiểu biết trực " +"tiếp về độ phân tán trong tập dữ liệu." msgid "" "A measure of how far a data point deviates from the median, using the median" " absolute deviation instead of the standard deviation, making it robust " "against outliers." msgstr "" +"Một thước đo về mức độ lệch của điểm dữ liệu so với trung vị, sử dụng độ " +"lệch tuyệt đối của trung vị thay vì độ lệch chuẩn, giúp dữ liệu mạnh mẽ hơn " +"trước các giá trị ngoại lai." msgid "Median" -msgstr "" +msgstr "Trung vị" msgid "" "The middle value in a dataset when the values are arranged in ascending or " "descending order. It's a robust measure of central tendency that is less " "affected by outliers compared to the mean." msgstr "" +"Giá trị trung bình trong một tập dữ liệu khi các giá trị được sắp xếp theo " +"thứ tự tăng dần hoặc giảm dần. Đây là thước đo mạnh mẽ về xu hướng trung tâm" +" ít bị ảnh hưởng bởi các giá trị ngoại lai so với giá trị trung bình." msgid "Median absolute deviation" -msgstr "" +msgstr "Độ lệch tuyệt đối trung vị" msgid "" "A robust measure of variability, found by calculating the median of the " @@ -766,36 +794,46 @@ msgid "" "less influenced by outliers compared to other measures like the standard " "deviation." msgstr "" +"Một biện pháp mạnh mẽ về sự biến động, được tìm thấy bằng cách tính toán " +"trung vị của các khác biệt tuyệt đối giữa mỗi điểm dữ liệu và trung vị tổng " +"thể. Nó ít bị ảnh hưởng bởi các giá trị ngoại lệ so với các biện pháp khác " +"như độ lệch chuẩn." msgid "Z-score" -msgstr "" +msgstr "Điểm Z" msgid "" "A measure of how many standard deviations a data point is from the mean of a" " dataset, providing insight into how unusual or typical that data point is " "relative to the rest of the distribution." msgstr "" +"Một thước đo cho biết số độ lệch chuẩn của một điểm dữ liệu so với giá trị " +"trung bình của một tập dữ liệu, cung cấp thông tin chi tiết về mức độ bất " +"thường hoặc điển hình của điểm dữ liệu đó so với phần còn lại của phân phối." msgid "Mean" -msgstr "" +msgstr "Giá Trị Trung Bình" msgid "Average of the value over time." -msgstr "" +msgstr "Giá trị trung bình theo thời gian." msgid "" "A measure of how dispersed the data is in relation to the mean. Low standard" " deviation indicates data are clustered tightly around the mean, and high " "standard deviation indicates data are more spread out." msgstr "" +"Một thước đo về mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình. Độ " +"lệch chuẩn thấp cho biết dữ liệu được nhóm chặt chẽ xung quanh giá trị trung" +" bình, và độ lệch chuẩn cao cho biết dữ liệu được phân tán nhiều hơn." msgid "Minimum score threshold" -msgstr "" +msgstr "Mức Ngưỡng Tối Thiểu" msgid "Maximum score threshold" -msgstr "" +msgstr "Mức Ngưỡng Tối Đa" msgid "Not supported when using cumulative values" -msgstr "" +msgstr "Không được hỗ trợ khi sử dụng giá trị tích lũy" msgid "No data available" msgstr "Không có dữ liệu" @@ -877,6 +915,8 @@ msgid "" "A single indicator or calculation must be the only data item when using " "indicators or calculations as Data in Filter." msgstr "" +"Chỉ số hoặc phép tính duy nhất phải là mục dữ liệu duy nhất khi sử dụng chỉ " +"số hoặc phép tính làm Dữ liệu trong Bộ lọc." msgid "Data Element Group Sets and Reporting Rates cannot be used together." msgstr "" @@ -915,18 +955,20 @@ msgstr "" "không chính xác hoặc có thể đã bị xóa." msgid "No organization units found" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy đơn vị nào" msgid "The level or group selections didn't return any organization units." -msgstr "" +msgstr "Cấp độ và nhóm đơn vị được chọn không trả về bất kỳ đơn vị nào" msgid "Invalid data type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dữ liệu không hợp lệ" msgid "" "The selected data dimensions didn't return any valid data. This " "visualization type can only display numerical data." msgstr "" +"Các kích thước dữ liệu đã chọn không trả về bất kỳ dữ liệu hợp lệ nào. Kiểu " +"trực quan hóa này chỉ có thể hiển thị dữ liệu số." msgid "Something went wrong" msgstr "Có lỗi" @@ -935,15 +977,17 @@ msgid "" "There's a problem with the generated analytics. Contact a system " "administrator." msgstr "" +"Có vấn đề với phân tích được tạo. Hãy liên hệ với quản trị viên hệ thống." msgid "There's a syntax problem with the analytics request." -msgstr "" +msgstr "Có vấn đề về cú pháp với yêu cầu phân tích." msgid "No outliers found" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy giá trị ngoại lệ" msgid "There were no outliers found for the selected data items and options." msgstr "" +"Không tìm thấy giá trị ngoại lệ nào cho các mục dữ liệu và tùy chọn đã chọn." msgid "or" msgstr "hoặc" @@ -1024,13 +1068,13 @@ msgid "Quarters this year" msgstr "Quý năm nay" msgid "This six-month" -msgstr "Lần Sáu-Tháng này" +msgstr "Sáu tháng - này" msgid "Last six-month" -msgstr "6 tháng trước" +msgstr "Sáu tháng - trước" msgid "Last 2 six-months" -msgstr "2 sáu-tháng trước" +msgstr "2 kỳ sáu tháng - trước" msgid "This financial year" msgstr "Năm tài chính này" @@ -1069,12 +1113,16 @@ msgid "" "These options only apply to legacy tables like standard reports. Options set" " here will have no effect on tables made in Data Visualizer." msgstr "" +"Các tùy chọn này chỉ áp dụng cho các bảng cũ như báo cáo chuẩn. Các tùy chọn" +" được đặt ở đây sẽ không có tác dụng đối với các bảng được tạo trong Trực " +"Quan Hóa Dữ Liệu" msgid "Applies to standard reports only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ áp dụng cho báo cáo chuẩn" msgid "Base and target lines are available on the Axes tab for scatter charts" msgstr "" +"Các đường cơ sở và đường mục tiêu có sẵn trên tab Trục cho biểu đồ phân tán" msgid "Color set" msgstr "Bộ màu" @@ -1085,6 +1133,8 @@ msgstr "Bộ màu chưa được hỗ trợ khi sử dụng nhiều trục" msgid "" "Base and target lines are available on the Axes tab for multi-axis charts" msgstr "" +"Các đường cơ sở và đường mục tiêu có sẵn trên tab Trục cho biểu đồ nhiều " +"trục" msgid "Chart style" msgstr "Dạng biểu đồ" @@ -1096,7 +1146,7 @@ msgid "Empty data" msgstr "Dữ liệu trống" msgid "Horizontal (x) axis {{axisId}}" -msgstr "" +msgstr "Trục ngang (x) {{axisId}}" msgid "Horizontal (x) axis" msgstr "Trục ngang (x)" @@ -1108,10 +1158,10 @@ msgid "Totals" msgstr "Tổng" msgid "Totals are not supported when using cumulative values" -msgstr "" +msgstr "Tổng số không được hỗ trợ khi sử dụng giá trị tích lũy" msgid "Vertical (y) axis {{axisId}}" -msgstr "" +msgstr "Trục dọc (y){{axisId}}" msgid "Vertical (y) axis" msgstr "Dục dọc (y)" @@ -1213,9 +1263,12 @@ msgid "" "Compare the relationship between two data items across multiple places. " "Recommended for visualizing outliers." msgstr "" +"So sánh mối quan hệ giữa hai mục dữ liệu ở nhiều nơi. Khuyến nghị để trực " +"quan hóa các giá trị ngoại lai." msgid "Automatically identify extreme outliers based on historical data." msgstr "" +"Tự động xác định các giá trị ngoại lệ cực đoan dựa trên dữ liệu lịch sử." msgid "Weeks per year" msgstr "Hàng tuần mỗi năm" From de9abc122e47316c1a65c2dfb32a117ce7f9af51 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: dhis2-bot Date: Sat, 21 Dec 2024 22:47:46 +0000 Subject: [PATCH 2/2] fix(translations): sync translations from transifex (master) --- i18n/pt.po | 62 +++++++++++++++++++++++++++--------------------------- 1 file changed, 31 insertions(+), 31 deletions(-) diff --git a/i18n/pt.po b/i18n/pt.po index 9d0a95b6db..e0a1a21447 100644 --- a/i18n/pt.po +++ b/i18n/pt.po @@ -5,15 +5,15 @@ # Sheila André , 2021 # Fernando Jorge Bade, 2021 # Philip Larsen Donnelly, 2024 -# Shelsea Chumaio, 2024 # Ge Joao , 2024 +# Shelsea Chumaio, 2024 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: i18next-conv\n" "POT-Creation-Date: 2024-03-01T08:28:43.727Z\n" "PO-Revision-Date: 2019-06-25 18:46+0000\n" -"Last-Translator: Ge Joao , 2024\n" +"Last-Translator: Shelsea Chumaio, 2024\n" "Language-Team: Portuguese (https://app.transifex.com/hisp-uio/teams/100509/pt/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -117,7 +117,7 @@ msgid "JRXML" msgstr "JRXML" msgid "Raw data SQL" -msgstr "Dados brutos SQL" +msgstr "Dados em bruto SQL" msgid "Plain data source" msgstr "Fonte de dados simples" @@ -141,13 +141,13 @@ msgid "PDF (.pdf)" msgstr "PDF (.pdf)" msgid "Download data from this date" -msgstr "Descarregar dados a partir desta data" +msgstr "Baixar dados a partir desta data" msgid "Metadata ID scheme" msgstr "Esquema de ID de metadados" msgid "ID" -msgstr "Id" +msgstr "ID" msgid "Code" msgstr "Código" @@ -168,7 +168,7 @@ msgid "HTML (.html)" msgstr "HTML (.html)" msgid "Download" -msgstr "Descarregar" +msgstr "Baixar" msgid "Hide" msgstr "Ocultar" @@ -459,7 +459,7 @@ msgid "Font size" msgstr "Tamanho da fonte" msgid "Large" -msgstr "Largo" +msgstr "Grande" msgid "Small" msgstr "Pequeno" @@ -501,7 +501,7 @@ msgid "Use legend for chart colors" msgstr "Use a legenda para cores de gráficos" msgid "Legend style" -msgstr "Titulo da Legenda " +msgstr "Estilo de legenda" msgid "Legend type" msgstr "Tipo de legenda" @@ -579,8 +579,8 @@ msgid "" "A high value is more sensitive so fewer data items will be identified as " "outliers" msgstr "" -"Um valor elevado é mais sensível para que menos itens de dados sejam " -"identificados como valores atípicos" +"Um valor elevado é mais sensível, pelo que menos itens de dados serão " +"identificados como valores atípicos" msgid "Interquartile Range (IQR)" msgstr "Intervalo interquartil (IQR)" @@ -751,8 +751,8 @@ msgstr "Abrir como mapa" msgid "" "Visually plot data on a world map. Data elements use separate map layers." msgstr "" -"Traçar visualmente dados num mapa do mundo. Os elementos de dados usam " -"camadas de mapas separadas." +"Plotar visualmente os dados num mapa-mundo. Os elementos de dados utilizam " +"camadas de mapa separadas." msgid "Category option combination" msgstr "Combinação de opções de categoria" @@ -805,7 +805,7 @@ msgstr "" "como o desvio padrão." msgid "Z-score" -msgstr "Pontuação Z" +msgstr "Pontuação Padrão Z" msgid "" "A measure of how many standard deviations a data point is from the mean of a" @@ -847,8 +847,8 @@ msgid "" "The selected dimensions didn’t return any data. There may be no data, or you" " may not have access to it." msgstr "" -"As dimensões seleccionadas não retornaram dados. Pode não haver dados ou " -"você pode não ter acesso a eles." +"As dimensões selecionadas não retornaram nenhum dado. Pode não haver dados " +"ou você pode não ter acesso aos dados." msgid "{{axisName}} is empty" msgstr "{{axisName}} está vazio" @@ -921,12 +921,12 @@ msgid "" "A single indicator or calculation must be the only data item when using " "indicators or calculations as Data in Filter." msgstr "" -"Um único código ou cálculo deve ser o único item de dados ao usar " -"indicadores ou cálculos como Dados no filtro." +"Um único indicador ou cálculo deve ser a única referência de dados quando se" +" utilizam indicadores ou cálculos como Dados no filtro." msgid "Data Element Group Sets and Reporting Rates cannot be used together." msgstr "" -"Os conjuntos de grupos de elementos de dados e as taxas de comunicação não " +"Os conjuntos de grupos de elementos de dados e as taxas de reportagem não " "podem ser utilizados em conjunto." msgid "There is a problem with this {{visualizationType}} visualization." @@ -996,8 +996,8 @@ msgstr "Não foram encontrados valores atípicos" msgid "There were no outliers found for the selected data items and options." msgstr "" -"Não foram encontrados valores atípicos para as rúbricas e opções de dados " -"seleccionadas." +"Não foram encontrados valores atípicos para as rubricas e opções de dados " +"selecionadas" msgid "or" msgstr "ou" @@ -1211,46 +1211,46 @@ msgstr "Visualizar dados e indicadores numa tabela manipulável." msgid "" "Compare sizes of related elements vertically. Recommend period as filter." msgstr "" -"Comparar verticalmente os tamanhos de elementos relacionados. Recomendar o " -"período como filtro." +"Comparar verticalmente os tamanhos de elementos relacionados. Recomenda-se o" +" uso do período como filtro." msgid "" "Compare parts of a whole against related elements vertically. Recommend data" " or org. unit as series." msgstr "" "Comparar partes de um todo com elementos relacionados verticalmente. " -"Recomendar dados ou unidades organizacionais como séries." +"Recomenda-se dados ou unidades organizacionais como séries." msgid "" "Compare sizes of related elements horizontally. Recommend period as filter." msgstr "" -"Comparar horizontalmente os tamanhos de elementos relacionados. Recomendar o" -" período como filtro." +"Comparar horizontalmente os tamanhos de elementos relacionados. Recomenda-se" +" o período como filtro." msgid "" "Compare parts of a whole against related elements horizontally. Recommend " "data or org. unit as series." msgstr "" "Comparar partes de um todo com elementos relacionados horizontalmente. " -"Recomendar dados ou unidades orgnizacionais como séries." +"Recomenda-se dados ou unidades orgnizacionais como séries." msgid "Track or compare changes over time. Recommend period as category." msgstr "" -"Acompanhar ou comparar alterações ao longo do tempo. Recomendar o período " +"Acompanhar ou comparar alterações ao longo do tempo. Recomenda-se o período " "como categoria." msgid "" "Track or compare parts of a whole over time. Recommend data as series and " "period as category." msgstr "" -"Acompanhar ou comparar partes de um todo ao longo do tempo. Recomendar dados" -" como séries e períodos como categorias." +"Acompanhar ou comparar partes de um todo ao longo do tempo. Recomenda-se " +"dados como séries e períodos como categorias." msgid "" "Compare parts of a whole at a single point in time. Recommend period as " "filter." msgstr "" -"Comparar partes de um todo num único ponto no tempo. Recomendar o período " +"Comparar partes de um todo num único ponto no tempo. Recomenda-se o período " "como filtro." msgid "Compare several items against multiple variables." @@ -1260,7 +1260,7 @@ msgid "" "Compare a percentage indicator against a 100% scale. Recommend period as " "filter." msgstr "" -"Comparar um indicador de percentagem com uma escala de 100%. Recomenda o " +"Comparar um indicador de percentagem com uma escala de 100%. Recomend-se o " "período como filtro." msgid "Compare changes over time between multiple time periods."