diff --git a/packages/app/i18n/vi.po b/packages/app/i18n/vi.po index e0ca469f0..92e9862aa 100644 --- a/packages/app/i18n/vi.po +++ b/packages/app/i18n/vi.po @@ -4,13 +4,14 @@ # Viktor Varland , 2022 # Philip Larsen Donnelly, 2024 # Thuy Nguyen , 2024 +# Em Le , 2024 # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: i18next-conv\n" "POT-Creation-Date: 2023-02-27T12:26:43.652Z\n" "PO-Revision-Date: 2022-10-15 22:30+0000\n" -"Last-Translator: Thuy Nguyen , 2024\n" +"Last-Translator: Em Le , 2024\n" "Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/hisp-uio/teams/100509/vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -19,7 +20,7 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" msgid "All items" -msgstr "" +msgstr "Tất cả các mục" msgid "Rename successful" msgstr "Đổi tên thành công" @@ -28,7 +29,7 @@ msgid "Untitled {{visualizationType}} visualization, {{date}}" msgstr "Mô hình hóa {{visualizationType}} không có tiêu đề, {{date}}" msgid "\"{{- deletedObject}}\" successfully deleted." -msgstr "" +msgstr "{{- deletedObject}}đã xóa thành công" msgid "You have unsaved changes." msgstr "Không lưu các thay đổi" @@ -113,7 +114,7 @@ msgid "Plain data source" msgstr "Nguồn dữ liệu thuần túy" msgid "Microsoft Excel" -msgstr "" +msgstr "Microsoft Excel" msgid "CSV" msgstr "CSV" @@ -131,7 +132,7 @@ msgid "PDF (.pdf)" msgstr "PDF (.pdf)" msgid "Download data from this date" -msgstr "" +msgstr "Tải dữ liệu từ ngày này" msgid "Metadata ID scheme" msgstr "Lược đồ ID siêu dữ liệu" @@ -200,7 +201,7 @@ msgid "Only '{{number}}' in use" msgstr "Chỉ '{{number}}' được sử dụng" msgid "All items are selected" -msgstr "" +msgstr "Tất cả các mục được chọn" msgid "Levels" msgstr "Các cấp độ" @@ -335,7 +336,7 @@ msgid "Axis title" msgstr "Tiêu đề trục" msgid "Auto generated from axis items" -msgstr "" +msgstr "Auto generated from axis items" msgid "None" msgstr "Không" @@ -347,7 +348,7 @@ msgid "Add a title" msgstr "Thêm tiêu đề" msgid "Reset style to default" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại phong cách về mặc định" msgid "Base line" msgstr "Đường cơ sở" @@ -362,10 +363,10 @@ msgid "Default" msgstr "Mặc định" msgid "Basic" -msgstr "" +msgstr "Cơ bản" msgid "Extended" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng" msgid "Bright" msgstr "Sáng" @@ -416,28 +417,29 @@ msgid "Compact" msgstr "Gọn" msgid "Extreme lines" -msgstr "" +msgstr "Extreme lines" msgid "Calculated as a percent, usually 1%, of the total values along an axis" msgstr "" +"Được tính theo phần trăm, thường là 1%, của tổng giá trị dọc theo một trục" msgid "Extreme line % detection" -msgstr "" +msgstr "Phát hiện % đường cực đại" msgid "Number" msgstr "Số" msgid "Fix column headers to top of table" -msgstr "" +msgstr "Cố định tiêu đề cột vào đầu bảng" msgid "There aren’t any column headers because Columns is empty." -msgstr "" +msgstr "Không có tiêu đề cột nào vì Cột trống." msgid "Fix row headers to left of table" -msgstr "" +msgstr "Sửa tiêu đề hàng ở bên trái bảng" msgid "There aren’t any row headers because Rows is empty." -msgstr "" +msgstr "Không có tiêu đề hàng nào vì Hàng trống." msgid "Font size" msgstr "Cỡ chữ" @@ -479,7 +481,7 @@ msgid "Chart title" msgstr "Tiêu đề biểu đồ" msgid "Use legend for chart colors" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng chú giải cho màu biểu đồ" msgid "Legend style" msgstr "Mẫu chú giải" @@ -513,6 +515,9 @@ msgid "" "visualization, all values outside of the minimum/maximum range will not be " "displayed" msgstr "" +"Bạn có thể đặt giá trị tối thiểu hoặc tối đa. Điều này sẽ áp dụng cho toàn " +"bộ bảng biểu, tất cả các giá trị nằm ngoài phạm vi tối thiểu/tối đa sẽ không" +" được hiển thị" msgid "Minimum data value" msgstr "Giá trị dữ liệu tối thiểu" @@ -546,34 +551,41 @@ msgid "" "different data. Check the documentation for help to choose the right outlier" " detection method" msgstr "" +"Mỗi phương pháp phát hiện xác định các giá trị ngoại lệ theo những cách khác" +" nhau và phù hợp với dữ liệu khác nhau. Kiểm tra tài liệu để được trợ giúp " +"chọn phương pháp phát hiện giá trị ngoại lệ phù hợp" msgid "Threshold factor" -msgstr "" +msgstr "Yếu tố ngưỡng" msgid "" "A high value is more sensitive so fewer data items will be identified as " "outliers" msgstr "" +"Giá trị cao nhạy cảm hơn nên ít mục dữ liệu được xác định là giá trị ngoại " +"lệ" msgid "Interquartile Range (IQR)" -msgstr "" +msgstr "Khoảng tứ phân vị (IQR)" msgid "Z-score / Standard score" -msgstr "" +msgstr "Điểm Z / Điểm chuẩn" msgid "Modified Z-score" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa điểm Z" msgid "Outlier analysis" -msgstr "" +msgstr "Phân tích ngoại lệ" msgid "" "Outlier analysis detects and highlights data items that are markedly " "different from the rest of the data" msgstr "" +"Phân tích ngoại lệ phát hiện và nêu bật những dữ liệu được đánh dấu là khác " +"xa so với các dữ liệu còn lại" msgid "Outlier detection method" -msgstr "" +msgstr "Phương pháp phát hiện dữ liệu Ngoại lệ" msgid "Organisation unit" msgstr "Đơn vị" @@ -645,7 +657,7 @@ msgstr "" msgid "" "Series options are not available when a series item has an \"All items\" " "selection" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn chuỗi không khả dụng khi mục chuỗi có lựa chọn \"Tất cả mục\"" msgid "Value labels" msgstr "Nhãn giá trị" @@ -660,7 +672,7 @@ msgid "Show legend key" msgstr "Hiển thị khóa chú giải" msgid "Show series key" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị khóa series" msgid "Skip rounding" msgstr "Không làm tròn" @@ -836,18 +848,20 @@ msgstr "" "không chính xác hoặc có thể đã bị xóa." msgid "No organization units found" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy đơn vị nào" msgid "The level or group selections didn't return any organization units." -msgstr "" +msgstr "Cấp độ và nhóm đơn vị được chọn không trả về bất kỳ đơn vị nào" msgid "Invalid data type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dữ liệu không hợp lệ" msgid "" "The selected data dimensions didn't return any valid data. This " "visualization type can only display numerical data." msgstr "" +"Các kích thước dữ liệu đã chọn không trả về bất kỳ dữ liệu hợp lệ nào. Kiểu " +"trực quan hóa này chỉ có thể hiển thị dữ liệu số." msgid "Something went wrong" msgstr "Có gì đó không đúng" @@ -976,12 +990,16 @@ msgid "" "These options only apply to legacy tables like standard reports. Options set" " here will have no effect on tables made in Data Visualizer." msgstr "" +"Các tùy chọn này chỉ áp dụng cho các bảng cũ như báo cáo chuẩn. Các tùy chọn" +" được đặt ở đây sẽ không có tác dụng đối với các bảng được tạo trong Trực " +"Quan Hóa Dữ Liệu" msgid "Applies to standard reports only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ áp dụng cho báo cáo chuẩn" msgid "Base and target lines are available on the Axes tab for scatter charts" msgstr "" +"Các đường cơ sở và đường mục tiêu có sẵn trên tab Trục cho biểu đồ phân tán" msgid "Color set" msgstr "Bộ màu" @@ -992,6 +1010,8 @@ msgstr "Bộ màu chưa được hỗ trợ khi sử dụng nhiều trục" msgid "" "Base and target lines are available on the Axes tab for multi-axis charts" msgstr "" +"Các đường cơ sở và đường mục tiêu có sẵn trên tab Trục cho biểu đồ nhiều " +"trục" msgid "Chart style" msgstr "Dạng biểu đồ" @@ -1003,7 +1023,7 @@ msgid "Empty data" msgstr "Dữ liệu trống" msgid "Horizontal (x) axis {{axisId}}" -msgstr "" +msgstr "Trục ngang (x) {{axisId}}" msgid "Horizontal (x) axis" msgstr "Trục ngang (x)" @@ -1015,7 +1035,7 @@ msgid "Totals" msgstr "Tổng" msgid "Vertical (y) axis {{axisId}}" -msgstr "" +msgstr "Trục dọc (y){{axisId}}" msgid "Vertical (y) axis" msgstr "Dục dọc (y)" diff --git a/packages/plugin/i18n/vi.po b/packages/plugin/i18n/vi.po new file mode 100644 index 000000000..d58fad535 --- /dev/null +++ b/packages/plugin/i18n/vi.po @@ -0,0 +1,22 @@ +# +# Translators: +# Em Le , 2024 +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: i18next-conv\n" +"POT-Creation-Date: 2021-06-30T08:21:20.770Z\n" +"PO-Revision-Date: 2022-10-15 22:30+0000\n" +"Last-Translator: Em Le , 2024\n" +"Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/hisp-uio/teams/100509/vi/)\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Language: vi\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" + +msgid "Change org unit" +msgstr "Thay đổi đơn vị" + +msgid "{{level}} level in {{orgunit}}" +msgstr "{{level}}cấp độ trong {{orgunit}}"